Thông báo kết quả giám định, bình tuyển lợn đực giống phục vụ công tác thụ tinh nhân tạo trên địa bàn tỉnh Quảng Trị năm 2024
Căn cứ Luật Chăn nuôi số 32/2018/QH14 ngày 19/11/2018 của Quốc hội khóa 14 và các văn bản hướng dẫn Luật Chăn nuôi. Từ ngày 05/03/2024 đến ngày 08/03/2024, Chi cục Chăn nuôi và Thú y Quảng Trị đã tiến hành bình tuyển, giám định lợn đực giống phục vụ công tác thụ tinh nhân tạo (TTNT) tại các cơ sở chăn nuôi lợn đực giống trên địa bàn toàn tỉnh theo Kế hoạch số 17/KH-CNTY-CN ngày 26/02/2024 của Chi cục Chăn nuôi và Thú y về việc triển khai công tác giám định, bình tuyển lợn đực giống khai thác tinh phục vụ công tác TTNT trên địa bàn tỉnh Quảng Trị năm 2024.
Căn cứ vào kết quả kiểm tra, giám định, bình tuyển Chi cục Chăn nuôi và Thú y xin thông báo kết quả như sau:
1. Tổng số cơ sở chăn nuôi lợn đực giống phục vụ cho công tác TTNT trên địa bàn tỉnh là: 03 cơ sở.
2. Tổng số lợn đực giống ngoại là: 37 cá thể (gồm các giống Landrace, Yorkshire, Duroc), chiếm 100% tổng đàn lợn đực giống.
3. Tổng số cá thể lợn đực giống nhập mới trong năm là: 13 cá thể.
4. Tổng số cá thể lợn đực giống loại thải trong năm là: 12 cá thể, gồm các đực giống: Landrace 8049, L8038, L8754, L8818, L8805, L8039, L8829, L8815, L8849, Du8850, Du8806, Du8047 (Mỹ Khuê); L729 (Ái Tử).
5. Tổng số lợn đực giống được giám định, bình tuyển đạt chất lượng phục vụ cho công tác TTNT năm 2024-2025 là: 37 cá thể, chiếm 100% (Có danh sách gửi kèm theo).
DANH SÁCH
Cá thể lợn đực giống đạt chất lượng khai thác tinh
phục vụ công tác TTNT năm 2024-2025.
1. Trại đực giống Cam Thành
TT |
Chủng loại giống |
Số hiệu |
Giám định theo TCVN |
Phân cấp chất lượng |
Mục đích sử dụng |
Thời gian sử dụng |
Tháng tuổi |
1 |
Landrace |
3576 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
47 |
2 |
Landrace |
3944 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
47 |
3 |
Landrace |
8083 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
22 |
4 |
Landrace |
7052 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
22 |
2. Trại truyền giống Mỹ Khuê
TT |
Chủng loại giống |
Số hiệu |
Giám định theo TCVN |
Phân cấp chất lượng |
Mục đích sử dụng |
Thời gian |
Tháng tuổi |
1 |
Landrace |
2451 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
14 |
2 |
Landrace |
2417 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
15 |
3 |
Landrace |
2421 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
19 |
4 |
Landrace |
8823 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
36 |
5 |
Landrace |
8833 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
36 |
6 |
Landrace |
8762 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
38 |
7 |
Landrace |
2463 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
13 |
8 |
Landrace |
2464 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
13 |
9 |
Duroc |
11502 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
15 |
10 |
Duroc |
11905 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
13 |
11 |
Duroc |
11914 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
14 |
12 |
Duroc |
11985 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
14 |
13 |
Duroc |
11904 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
13 |
14 |
Duroc |
11984 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
13 |
15 |
Duroc |
8847 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
38 |
16 |
Duroc |
8080 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
40 |
17 |
Duroc |
8090 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
40 |
3. Trạm truyền giống gia súc Ái Tử
TT |
Chủng loại giống |
Số hiệu |
Giám định theo TCVN |
Phân cấp chất lượng |
Mục đích sử dụng |
Thời gian sử dụng |
Tháng tuổi |
1 |
Landrace |
9381 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
28 |
2 |
Landrace |
9377 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
28 |
3 |
Landrace |
10080 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
22 |
4 |
Landrace |
10279 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
23 |
5 |
Landrace |
211 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
19 |
6 |
Landrace |
298 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
19 |
7 |
Landrace |
213 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
20 |
8 |
Landrace |
2442 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
19 |
9 |
Landrace |
2440 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
19 |
10 |
Yorkshire |
919461 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
36 |
11 |
Yorkshire |
928537 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
46 |
12 |
Duroc |
012 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
22 |
13 |
Duroc |
881 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
23 |
14 |
Duroc |
892 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
22 |
15 |
Duroc |
020 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
23 |
16 |
Duroc |
863 |
TCVN3666-89 |
Đặc cấp |
TTNT |
Năm 2024-2025 |
22 |