Thống kê tuyển sinh vào lớp 10 THPT tỉnh Quảng Trị năm học 2022-2023
TT |
Trường |
Chỉ tiêu |
Số lượng dự tuyển |
Trúng tuyển |
||
NV1 |
NV2 |
Cộng |
||||
1 |
THPT Vĩnh Linh |
455 |
505 |
18 |
523 |
455 |
2 |
THPT Cửa Tùng |
325 |
379 |
2 |
381 |
325 |
3 |
THCS&THPT Bến Hải |
220 |
296 |
0 |
296 |
220 |
4 |
THCS&THPT Bến Quan |
109 |
87 |
60 |
147 |
109 |
5 |
THPT Gio Linh |
455 |
557 |
30 |
587 |
455 |
6 |
THCS&THPT Cồn Tiên |
220 |
240 |
11 |
251 |
222 |
7 |
THCS&THPT Cửa Việt |
210 |
219 |
4 |
223 |
210 |
8 |
THPT Đông Hà |
462 |
275 |
277 |
552 |
467 |
9 |
THPT Lê Lợi |
462 |
636 |
53 |
689 |
464 |
10 |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
270 |
712 |
0 |
712 |
273 |
11 |
PTLC CĐSP Quảng Trị |
126 |
187 |
7 |
194 |
126 |
12 |
THPT Cam Lộ |
455 |
427 |
3 |
430 |
430 |
13 |
THPT Chế Lan Viên |
420 |
519 |
2 |
521 |
420 |
14 |
THPT Lê Thế Hiếu |
140 |
129 |
3 |
132 |
132 |
15 |
THCS&THPT Tân Lâm |
38 |
38 |
0 |
38 |
38 |
16 |
THPT Đakrông |
360 |
373 |
24 |
397 |
356 |
17 |
THCS&THPT Đakrông |
220 |
391 |
5 |
396 |
220 |
18 |
THPT Hướng Hóa |
420 |
473 |
25 |
498 |
420 |
19 |
THPT Lao Bảo |
252 |
282 |
5 |
287 |
252 |
20 |
THPT A Túc |
180 |
364 |
20 |
384 |
180 |
21 |
THPT Hướng Phùng |
168 |
263 |
12 |
275 |
168 |
22 |
THPT Triệu Phong |
410 |
392 |
4 |
396 |
396 |
23 |
THPT Chu Văn An |
380 |
402 |
0 |
402 |
381 |
24 |
THPT Vĩnh Định |
365 |
377 |
0 |
377 |
365 |
25 |
THPT Nguyễn Hữu Thận |
200 |
169 |
0 |
169 |
169 |
26 |
THPT TX Quảng Trị |
462 |
556 |
8 |
564 |
465 |
27 |
THPT Nguyễn Huệ |
320 |
351 |
0 |
351 |
320 |
28 |
Phổ thông DTNT Tỉnh |
140 |
281 |
0 |
281 |
140 |
29 |
THPT Hải Lăng |
455 |
468 |
1 |
469 |
455 |
30 |
THPT Bùi Dục Tài |
280 |
283 |
0 |
283 |
279 |
31 |
THPT Trần Thị Tâm |
240 |
278 |
2 |
280 |
240 |
Cộng |
9219 |
10909 |
576 |
11485 |
9152 |