THÔNG BÁO KẾT QUẢ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG PHỤC VỤ VÙNG NUÔI TÔM TẬP TRUNG THÁNG 5/2022
THÔNG BÁO KẾT QUẢ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG PHỤC VỤ VÙNG NUÔI TÔM TẬP TRUNG THÁNG 5/2022
THÔNG BÁO KẾT QUẢ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG PHỤC VỤ VÙNG NUÔI TÔM TẬP TRUNG THÁNG 5/2022
THÔNG BÁO KẾT QUẢ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG PHỤC VỤ VÙNG NUÔI TÔM TẬP TRUNG THÁNG 3/2022
THÔNG BÁO KẾT QUẢ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG PHỤC VỤ VÙNG NUÔI TÔM TẬP TRUNG THÁNG 4/2022
QUYẾT ĐỊNH Về việc công bố Danh sách khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá đủ điều kiện hoạt động năm 2022
1. Kết quả quan trắc
1.1. Kết quả phân tích thủy lý hóa
Ngày thu |
Điểm quan trắc |
Tỉnh |
Huyện |
Tọa độ |
Nhiệt độ |
pH |
DO (mg/L) |
Độ mặn |
Độ kiềm |
N-NH4 |
P-PO4 |
N-NO2 |
H2S |
COD |
TSS |
Giá trị giới hạn cho phép theo: QCVN 02-19:2014/BNNPTNT(1); QCVN 10-MT:2015/BTNMT(2); QCVN 08-MT:2015/BTNMT(3) |
18-33(1) |
7-9(1) |
≥ 3,5(1) |
5-35(1) |
60-180(1) |
<0,3(3) |
<0,2(2) |
≤0,05(2) |
≤0,05(1) |
≤10(3) |
<50(2) |
||||
12/02 |
Trung Hải |
Quảng Trị |
Gio Linh |
16.989446;107.087298 |
23,0 |
7,86 |
4,30 |
5 |
44 |
0,232 |
0,015 |
0,029 |
0,000 |
0,96 |
6,8 |
12/02 |
Hiền Thành |
Vĩnh Linh |
17.006706; 107.052235 |
23,0 |
7,92 |
4,10 |
2 |
64 |
0,341 |
0,003 |
0,019 |
0,000 |
2,48 |
6,0 |
Ghi chú: (1) Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở nuôi tôm nước lợ - Điều kiện đảm bảo vệ sinh thú y, bảo vệ môi trường và an toàn thực phẩm; (2) Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển – Vùng nuôi trồng thủy sản, bảo tồn thủy sinh; (3) Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt – Cột A1: Sử dụng cho mục đích nước cấp sinh hoạt và bảo tồn động thực vật thủy sinh.
1.2. Kết quả phân tích tảo độc và vi sinh vật
Ngày thu |
Điểm quan trắc |
Tỉnh |
Huyện |
Tọa độ |
Tảo độc (tế bào/L) |
Coliforms (Khuẩn lạc/100 mL) |
Vibrio tổng số (Khuẩn lạc/mL) |
Vp AHPND trong nước |
Giá trị giới hạn: QCVN 10-MT:2015/BTNMT; 28 TCN 101:1997-Phụ lục 8 |
|
<1.000 |
≤1.000 |
|
||||
12/02 |
Trung Hải |
Quảng Trị |
Gio Linh |
16.989446;107.087298 |
0 |
0 |
0 |
- |
12/02 |
Hiền Thành |
Vĩnh Linh |
17.006706; 107.052235 |
0 |
0 |
0 |
- |
Ghi chú: Vi khuẩn Vp AHPND trong nước: chủng Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp ở tôm trong nước; Tiêu chuẩn nghành 28 TCN 101:1997-Phụ lục 8: Tiêu chuẩn đánh giá đối với môi trường nước nuôi, lưu giữ động vật thuỷ sản; (-) Âm tính với tác nhân kiểm tra.
2. Đánh giá chất lượng nước (WQI) theo 1460/QĐ-TCMT của Bộ TNMT
Điểm quan trắc |
WQI |
Chất lượng nước |
Chỉ tiêu ngoài ngưỡng GHCP |
|
1 |
Trung Hải |
93 |
Rất tốt |
|
2 |
Hiền Thành |
89 |
Tốt |
N-NH4 |
Ghi chú: Các chỉ tiêu dùng để tính toán chỉ số WQI: Nhiệt độ, pH, DO, N-NH4, N-NO2, P-PO4, COD, Coliform.
3. Nhận xét kết quả phân tích
Theo quy định của Bộ TNMT thì chất lượng nước ở 02 điểm nguồn cấp Trung Hải và Hiền Thành đạt mức rất tốt và mức tốt. Tuy nhiên, độ mặn và độ kiềm trong nước nguồn cấp tại Trung Hải, độ mặn và N-NH4 trong nước nguồn cấp tại Hiền Thành nằm ngoài khoảng phù hợp cho nuôi tôm nước lợ.
4. Khuyến cáo
- Không sử dụng nguồn nước tại điểm quan trắc Trung Hải và Hiền Thành trong đợt quan trắc này để cấp trực tiếp cho ao nuôi tôm do có độ mặn, độ kiềm, N-NH4 và coliforms không phù hợp. Các cơ sở nuôi thực hiện quy trình lấy nước như sau: 1) Lấy nước qua túi lọc dày (đường kính lỗ lọc ≤200 µm) ở thời điểm đỉnh triều vào ao lắng; 2) Xử lý trong ao lắng lọc: Nguồn nước cấp tại Trung Hải cần nâng độ kiềm lên khoảng giá trị phù hợp (60-180 mg/L) băng vôi, dolomite…; giữ nước trong ao lắng 1-3 ngày và chạy quạ khí để giảm N-NH4 sau đó kiểm tra lại các thông số môi trường như nhiệt độ, pH, DO, độ mặn, độ kiềm trước khi cấp nước cho ao nuôi; 3) Cấp nước vào ao nuôi nuôi. Lưu ý: Tránh bổ sung nước vào ao nuôi tôm ở thời điểm nhiệt độ xuống thấp như sáng sớm và chiều tối.
- Cảnh báo thời tiết rét đậm, rét hại: Theo dự báo của Trung tâm Khí tượng Thủy văn Trung ương, do ảnh hưởng của không khí lạnh tăng cường từ trưa ngày 18/02 đến ngày 20/02 ở khu vực Bắc Bộ và Thanh Hóa có mưa dông, cục bộ có mưa vừa, mưa to, từ chiều ngày 18/02 nền nhiệt độ hạ thấp, phổ biến 8-11 oC; Từ ngày 19 - 21/02 khu vực từ Nghệ An đến Thừa Thiên Huế có mưa, mưa rào và có nơi có dông. Các hộ nuôi cần thực hiện một số biện pháp sau để bảo vệ tôm nuôi:
+ Không thả giống ở thời điểm hiện tại do nhiệt độ không phù hợp với sinh trưởng và phát triển của tôm nuôi.
+ Đối với tôm nuôi vụ đông: Các ao nuôi cần duy trì mực nước ít nhất 1,5 m, đối với các hộ nuôi tôm trên bể cần sử dụng bạt, lưới để chắn gió, nếu nhiệt độ xuống thấp cần nâng nhiệt để kiểm soát nhiệt độ trong bể nuôi trên 18 °C. Cho tôm ăn vào các thời điểm nhiệt độ lên cao trong ngày, ngừng cho ăn trong ngày nhiệt độ xuống thấp dưới 15 °C để tránh thức ăn thừa làm ô nhiễm môi trường ao nuôi.
Đề nghị cơ quan quản lý địa phương thông báo kết quả và khuyến cáo tới cơ sở nuôi để biết và thực hiện./.
1. Kết quả quan trắc
1.1. Kết quả phân tích thủy lý hóa
Ngày thu |
Điểm quan trắc |
Tỉnh |
Huyện |
Tọa độ |
Nhiệt độ |
pH |
DO (mg/L) |
Độ mặn |
Độ kiềm |
N-NH4 |
P-PO4 |
N-NO2 |
H2S |
COD |
TSS |
Giá trị giới hạn cho phép theo: QCVN 02-19:2014/BNNPTNT(1); QCVN 10-MT:2015/BTNMT(2); QCVN 08-MT:2015/BTNMT(3) |
18-33(1) |
7-9(1) |
≥ 3,5(1) |
5-35(1) |
60-180(1) |
<0,3(3) |
<0,2(2) |
≤0,05(2) |
≤0,05(1) |
≤10(3) |
<50(2) |
||||
12/01 |
Trung Hải |
Quảng Trị |
Gio Linh |
16.989446;107.087298 |
23,8 |
7,29 |
4,70 |
1 |
39,6 |
0,980 |
0 |
0,025 |
0,003 |
2,72 |
6,5 |
12/01 |
Hiền Thành |
Vĩnh Linh |
17.006706; 107.052235 |
23,9 |
7,40 |
4,10 |
0 |
66,0 |
0,880 |
0 |
0,015 |
0,003 |
2,56 |
3,0 |
Ghi chú: (1) Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở nuôi tôm nước lợ - Điều kiện đảm bảo vệ sinh thú y, bảo vệ môi trường và an toàn thực phẩm; (2) Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển – Vùng nuôi trồng thủy sản, bảo tồn thủy sinh; (3) Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt – Cột A1: Sử dụng cho mục đích nước cấp sinh hoạt và bảo tồn động thực vật thủy sinh.
1.2. Kết quả phân tích tảo độc và vi sinh vật
Ngày thu |
Điểm quan trắc |
Tỉnh |
Huyện |
Tọa độ |
Tảo độc (tế bào/L) |
Coliforms (Khuẩn lạc/100 mL) |
Vibrio tổng số (Khuẩn lạc/mL) |
Vp AHPND trong nước |
Giá trị giới hạn: QCVN 10-MT:2015/BTNMT; 28 TCN 101:1997-Phụ lục 8 |
|
<1.000 |
≤1.000 |
|
||||
12/01 |
Trung Hải |
Quảng Trị |
Gio Linh |
16.989446;107.087298 |
0 |
1700 |
0 |
- |
12/01 |
Hiền Thành |
Vĩnh Linh |
17.006706; 107.052235 |
0 |
4700 |
0 |
- |
Ghi chú: Vi khuẩn Vp AHPND trong nước: chủng Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp ở tôm trong nước; Tiêu chuẩn nghành 28 TCN 101:1997-Phụ lục 8: Tiêu chuẩn đánh giá đối với môi trường nước nuôi, lưu giữ động vật thuỷ sản; (-) Âm tính với tác nhân kiểm tra.
2. Đánh giá chất lượng nước (WQI) theo 1460/QĐ-TCMT của Bộ TNMT
STT |
Điểm quan trắc |
WQI |
Chất lượng nước |
Chỉ tiêu ngoài ngưỡng GHCP |
1 |
Trung Hải |
88 |
Tốt |
Coliform |
2 |
Hiền Thành |
83 |
Tốt |
Coliform |
Ghi chú: Các chỉ tiêu dùng để tính toán chỉ số WQI: Nhiệt độ, pH, DO, N-NH4, N-NO2, P-PO4, COD, Coliform.
3. Nhận xét kết quả phân tích
Theo quy định của Bộ TNMT thì chất lượng nước ở 02 điểm nguồn cấp Trung Hải và Hiền Thành đạt mức tốt. Tuy nhiên, độ mặn và độ kiềm trong nước nguồn cấp trong đợt quan trắc ngày 12/01 thấp hơn khoảng giới hạn phù hợp cho tôm nước lợ. Nồng độ N-NH4 và coliform tổng số cao hơn GHCP theo QCVN 08-MT:2015/BTNMT và QCVN 10-MT:2015/BTNMT.
4. Khuyến cáo
- Không sử dụng nguồn nước tại điểm quan trắc Trung Hải và Hiền Thành trong đợt quan trắc này để cấp trực tiếp cho ao nuôi tôm do có độ mặn, độ kiềm, N-NH4 và coliforms không phù hợp. Các cơ sở nuôi thực hiện quy trình lấy nước như sau: 1) Lấy nước qua túi lọc dày (đường kính lỗ lọc ≤200 µm) ở thời điểm đỉnh triều vào ao lắng; 2) Sử dụng các hóa chất được phép lưu hành trên thị trường để khử trùng nước (Chlorine 10-20 mg/L); 3) Nâng độ kiềm lên khoảng giá trị phù hợp (60-180 mg/L) băng vôi, dolomite hoặc NaHCO3; 4) Giữ nước trong ao lắng 1-3 ngày và chạy quạ khí sau đó kiểm tra lại các thông số môi trường như nhiệt độ, pH, DO, độ mặn, độ kiềm trước khi cấp nước cho ao nuôi
- Cảnh báo thời tiết cực đoan: Theo dự báo của Trung tâm Khí tượng Thủy văn Trung ương, từ chiều 17/01, khu vực Trung Bộ có mưa, mưa rào và có nơi có dông, cục bộ có mưa vừa, mưa to. Ở Bắc Bộ trời rét đậm với nhiệt độ thấp nhất phổ biến 11-14 oC, vùng núi 8-11 oC, Bắc Trung Bộ trời rét với nhiệt độ thấp nhất phổ biến 14-17 oC. Các hộ nuôi cần thực hiện một số biện pháp sau để bảo vệ tôm nuôi:
+ Không thả giống ở thời điểm hiện tại do nhiệt độ không phù hợp với sinh trưởng và phát triển của tôm nuôi.
+ Đối với tôm nuôi vụ đông: Các ao nuôi cần duy trì mực nước trong ao ít nhất 1,5 m, các hộ nuôi tôm trên bể cần sử dụng bạt, lưới để chắn gió, nếu nhiệt độ xuống thấp cần nâng nhiệt để kiểm soát nhiệt độ trong bể nuôi trên 18 °C. Cho tôm ăn vào các thời điểm nhiệt độ lên cao trong ngày, ngừng cho ăn trong ngày nhiệt độ xuống thấp dưới 15 °C để tránh thức ăn thừa làm ô nhiễm môi trường ao nuôi.
CÔNG BỐ HẠN NGẠCH GIẤY PHÉP KHAI THÁC THỦY SẢN TẠI VÙNG BỜ VÀ VÙNG LỘNG CỦA TỈNH QUẢNG TRỊ
TT |
Nhà cung cấp |
Mã thiết bị |
Biển số tàu |
Chủ tàu |
Địa chỉ |
Số điện thoại |
Chiều dài |
Công xuất |
1 |
Bình Anh |
B02317 |
QT-92134-TS |
Trương Thanh Định |
Xuân Ngọc,Gio Việt,Gio Linh, Quảng Trị |
84944402019 |
17.7 |
240 |
2 |
Định vị Bách Khoa |
H00959 |
QT-98363-TS |
Trần Hoàng |
Gio Việt, Gia Linh, Quảng Trị |
84974558157 |
15.8 |
430 |
3 |
Viettel |
GB3312 |
QT-99171-TS |
Hồ Văn Thản |
KP2 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84364898972 |
16 |
351 |
4 |
Viettel |
GB0283 |
QT-90709-TS |
Bùi Đình Thủy |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị |
84983815419 |
17.9 |
822.8 |
5 |
Vishipel |
V04213 |
QT-90055-TS |
Nguyễn Công Thái |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84943322367 |
17.6 |
630 |
6 |
Vishipel |
V03469 |
QT-93303-TS |
Nguyễn Văn Bường |
Gio Việt, Gio Linh,Quảng Trị |
84393650233 |
15.3 |
228 |
7 |
Vishipel |
V04918 |
QT-99686-TS |
Nguyễn Văn Việt |
Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
84914178252 |
17.5 |
990 |
8 |
Vishipel |
V06694 |
QT-92367-TS |
Nguyễn Công Nghĩa |
Trung Giang, Gio Linh, Q.Trị |
84354569648 |
15.3 |
309 |
9 |
Vishipel |
V03193 |
QT-91225-TS |
Nguyễn Văn Sáu |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84984833850 |
16.2 |
410 |
10 |
Vishipel |
V06472 |
QT-90109-TS |
Trần Văn Hải |
Thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84987703483 |
23.3 |
480 |
11 |
Vishipel |
V03373 |
QT-92729-TS |
Trần Viết Dũng |
Gio Hải, Gio Linh,Quảng Trị |
84983749419 |
17.3 |
400 |
12 |
Vishipel |
V03366 |
QT-90299-TS |
Nguyễn Văn Phương |
Gio Việt, Gio Linh,Quảng Trị |
84357911538 |
16.1 |
400 |
13 |
Vishipel |
V06777 |
QT-93156-TS |
Phan Thanh Đạm |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84388773352 |
16 |
155 |
14 |
Vishipel |
V03754 |
QT-97679-TS |
Nguyễn Văn Phương |
Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị |
84933476168 |
18.25 |
444 |
15 |
Vishipel |
V04083 |
QT-91644-TS |
Hồ Trọng Hiếu |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84972483145 |
16.3 |
360 |
16 |
Vishipel |
V04242 |
QT-92666-TS |
Lê Văn Mọi |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84362842149 |
15.1 |
410 |
17 |
Vishipel |
V03169 |
QT-92999-TS |
Phan Văn Hòa |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84869197345 |
19 |
493 |
18 |
Vishipel |
V06710 |
QT-93566-TS |
Nguyễn Văn Thắng |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84869089567 |
14.08 |
430 |
19 |
Vishipel |
V06709 |
QT-94178-TS |
Lương Hải |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84943581678 |
19.7 |
310 |
20 |
Vishipel |
V06868 |
QT-90966-TS |
Hoàng Văn Minh |
Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị |
84834010894 |
19.13 |
761 |
21 |
Vishipel |
V05375 |
QT-90999-TS |
Đoạn Văn Dũng |
TT Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị |
0986 827 916 |
25.2 |
822 |
22 |
Vishipel |
V03500 |
QT-92399-TS |
Lê Văn Óc |
Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị |
84374814770 |
15.1 |
435 |
23 |
Vishipel |
V03341 |
QT-92189-TS |
Hồ Văn Thái |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84396961083 |
19 |
420 |
24 |
Vishipel |
V03832 |
QT-91499-TS |
Hồ Quốc Nguyên |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84386051800 |
15.8 |
410 |
25 |
Vishipel |
V03168 |
QT-92127-TS |
Phan Hữu Nam |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84906595369 |
18.9 |
535 |
26 |
Vishipel |
V06711 |
QT-96166-TS |
Nguyễn Hiệp |
Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị |
84944291953 |
16.9 |
350 |
27 |
Vishipel |
V04954 |
QT-93412-TS |
Hồ Văn Hà |
Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84974873416 |
16.5 |
550 |
28 |
Vishipel |
V03643 |
QT-97777-TS |
Hồ Văn Hải |
Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị |
84943365245 |
15.3 |
295 |
29 |
Vishipel |
V05548 |
QT-95555-TS |
Trần Hữu Nam |
Trung Giang - Gio Linh - Quảng Trị |
0943 925 789 |
28.6 |
829 |
30 |
Vishipel |
V03425 |
QT-91414-TS |
Võ Văn Thức |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84869089567 |
19.75 |
380 |
31 |
Vishipel |
V03831 |
QT-92459-TS |
Võ Quang Lảnh |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84338412207 |
15.4 |
410 |
32 |
Vishipel |
V03127 |
QT-91167-TS |
Hoàng Văn Minh |
Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị |
84834010894 |
15.2 |
324 |
33 |
Vishipel |
V04020 |
QT-93557-TS |
Nguyễn Công Thành |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84948639357 |
15.2 |
300 |
34 |
Vishipel |
V04658 |
QT-93539-TS |
Nguyễn Quốc Huy |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84849019123 |
15.5 |
400 |
35 |
Vishipel |
V03129 |
QT-96879-TS |
Lê Long |
Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị |
84913181247 |
16.45 |
339 |
36 |
Vishipel |
V04657 |
QT-90139-TS |
Lê Văn Khánh |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84865686884 |
16.4 |
625 |
37 |
Vishipel |
V05352 |
QT-90229-TS |
Nguyễn Thị Linh |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84869089567 |
15.2 |
430 |
38 |
Vishipel |
V04419 |
QT-91169-TS |
Trần Đình Phước |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84943581678 |
20.36 |
294 |
39 |
Vishipel |
V04609 |
QT-91061-TS |
Lê Văn An |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84972445264 |
17.5 |
410 |
40 |
Vishipel |
V03246 |
QT-90505-TS |
Bùi Quốc Tuấn |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84362406502 |
17 |
425 |
41 |
Vishipel |
V03994 |
QT-91135-TS |
Bùi Đình Lực |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84342559319 |
17.5 |
400 |
42 |
Vishipel |
V03180 |
QT-91036-TS |
Nguyễn Thanh Thủy |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84975173508 |
17.6 |
410 |
43 |
Vishipel |
V03498 |
QT-93331-TS |
Lương Văn Diệt |
Gio Việt, Gio Linh,Quảng Trị |
84379892567 |
19.1 |
400 |
44 |
Vishipel |
V05554 |
QT-93333-TS |
Nguyễn Văn Hóa |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84914573559 |
25.2 |
822 |
45 |
Vishipel |
V03245 |
QT-90054-TS |
Hồ Văn Bé |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84385995285 |
18 |
460 |
46 |
Vishipel |
V03728 |
QT-91072-TS |
Nguyễn Hữu Biền |
KP 6, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84977946030 |
18 |
444 |
47 |
Vishipel |
V03830 |
QT-93789-TS |
Nguyễn Văn Hảo |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84363084145 |
17.5 |
420 |
48 |
Vishipel |
V03382 |
QT-91568-TS |
Bùi Đình Dũng |
TT, Cửa Việt, Gio Linh,Quảng Trị |
84393440767 |
18.1 |
435 |
49 |
Vishipel |
V04418 |
QT-91090-TS |
Bùi Văn Linh |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84966050727 |
18 |
444 |
50 |
Vishipel |
V03374 |
QT-90389-TS |
Hồ Văn Diệu |
TT Cửa Việt, Gio Linh,Quảng Trị |
84912814142 |
18 |
428 |
51 |
Vishipel |
V06041 |
QT-91045-TS |
Võ Minh Hải |
KP 5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84912814142 |
30.8 |
829 |
52 |
Vishipel |
V04328 |
QT-91018-TS |
Trần Viết Thành |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84975724536 |
17.5 |
410 |
53 |
Vishipel |
V03340 |
QT-93719-TS |
Nguyễn Văn Tự |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84988284329 |
17.7 |
410 |
54 |
Vishipel |
V03167 |
QT-90199-TS |
Hồ Văn Vinh |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84329390286 |
18.3 |
428 |
55 |
Vishipel |
V03128 |
QT-97979-TS |
Nguyễn Văn Ánh |
Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị |
84945162556 |
17.4 |
360 |
56 |
Vishipel |
V03170 |
QT-98202-TS |
Phan Văn Quang |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84948015434 |
15 |
420 |
57 |
Vishipel |
V04178 |
QT-93456-TS |
Lê Văn Quý |
TT. Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84976172008 |
18 |
444 |
58 |
VNPT |
M6101023415 |
QT-90099-TS |
Nguyễn Chiến |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84974412099 |
17.5 |
460 |
59 |
VNPT |
M6101010891 |
QT-96768-TS |
Võ Văn Hữu |
KP3 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84976433459 |
33.5 |
822 |
60 |
VNPT |
M6101048693 |
QT-93052-TS |
Lương Văn Hậu |
KP 1, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84964270033 |
16.3 |
410 |
61 |
VNPT |
M6101032283 |
QT-93939-TS |
Lê Hiền |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84977300742 |
18.1 |
410 |
62 |
VNPT |
M6102603074 |
QT-90352-TS |
Lê Văn Tý |
Kp2, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84865042352 |
20.6 |
713 |
63 |
VNPT |
M6102639037 |
QT-91270-TS |
Võ Công Tứ |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84345992459 |
20 |
718 |
64 |
VNPT |
M6101003508 |
QT-91126-TS |
Bùi Đình Thuận |
Kp5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84868967099 |
18.9 |
434 |
65 |
VNPT |
M6101026954 |
QT-90036-TS |
Trần Hùng |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84366267499 |
17.6 |
444 |
66 |
VNPT |
M6101049667 |
QT-93599-TS |
Trần Hồng Lĩnh |
Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84976578538 |
16.25 |
430 |
67 |
VNPT |
M6101036425 |
QT-99696-TS |
Trần Quang Khải |
KP 7,TT Cửa Việt,Gio Linh,Quảng Trị |
84964074788 |
21.65 |
894 |
68 |
VNPT |
M6102646420 |
QT-91588-TS |
Hoàng Ngọc An |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84382705625 |
19.4 |
155 |
69 |
VNPT |
M6101023506 |
QT-99001-TS |
Trần Hồng Lĩnh |
Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84976578538 |
16.75 |
430 |
70 |
VNPT |
M6102636223 |
QT-95168-TS |
Võ Thanh Phương |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84384919773 |
18.2 |
221 |
71 |
VNPT |
M6104219143 |
QT-91559-TS |
Bùi Chí Đảo |
Kp5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84983139993 |
17.6 |
444 |
72 |
VNPT |
M6101006501 |
QT-91399-TS |
Nguyễn Văn Lợi |
Kp6, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84385915269 |
19 |
410 |
73 |
VNPT |
M6101048875 |
QT-90477-TS |
Đinh Văn Thông |
Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị |
84976956525 |
18.5 |
552 |
74 |
VNPT |
M6102605905 |
QT-93679-TS |
Bùi Khánh Quốc |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84973604106 |
17.6 |
725 |
75 |
VNPT |
M6101008887 |
QT-92129-TS |
Mai Văn Dũng |
Kp7 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84977428329 |
18.5 |
700 |
76 |
VNPT |
M6101033331 |
QT-90019-TS |
Võ Văn Huynh |
Kp5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84988011053 |
23.5 |
1160 |
77 |
VNPT |
M6102612752 |
QT-92756-TS |
Nguyễn Văn Ngọc |
Kp 5 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84985498629 |
20.7 |
460 |
78 |
VNPT |
M6101015130 |
QT-91577-TS |
Bùi Quốc Nam |
Kp 5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84379294224 |
23 |
713 |
79 |
VNPT |
M6101008879 |
QT-91366-TS |
Bùi Đình Hưng |
Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84974443658 |
30.8 |
829 |
80 |
VNPT |
M6101049287 |
QT-93782-TS |
Nguyễn Như Cửu |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84945831456 |
17 |
400 |
81 |
VNPT |
M6101030196 |
QT-92929-TS |
Hồ Văn Dũng |
KP2 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84385996340 |
17.9 |
444 |
82 |
VNPT |
M6104219689 |
QT-96868-TS |
Hoàng Duy Thanh |
Kp3, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84382044560 |
18.5 |
444 |
83 |
VNPT |
M6101036862 |
QT-90479-TS |
Nguyền Công Khương |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84981313736 |
16.8 |
410 |
84 |
VNPT |
M6101034271 |
QT-93089-TS |
Võ Thanh Khiêm |
KP2 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84985884955 |
18.3 |
465 |
85 |
VNPT |
M6101020916 |
QT-95456-TS |
Nguyễn Công Tuấn |
Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84917246045 |
17.26 |
450 |
86 |
VNPT |
M6101006162 |
QT-99399-TS |
Hồ Văn Lạng |
Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84978802733 |
16.8 |
410 |
87 |
VNPT |
M6101017185 |
QT-91027-TS |
Hồ Văn Thu |
KP2 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84378466895 |
18.1 |
410 |
88 |
VNPT |
M6101023407 |
QT-93295-TS |
Ngô Văn Ánh |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84352442977 |
15.2 |
335 |
89 |
VNPT |
M6101008028 |
QT-94466-TS |
Lê Văn Cường |
Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84396867255 |
17.4 |
410 |
90 |
VNPT |
M6101038132 |
QT-92152-TS |
Lê Văn Đình |
KP4 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84353611027 |
17.4 |
430 |
91 |
VNPT |
M6104217402 |
QT-90063-TS |
Nguyễn Văn Giới |
Triệu An, Triệu Phong |
84943228027 |
18 |
591.74 |
92 |
VNPT |
M6104228482 |
QT-94456-TS |
Nguyễn Công Chiến |
KP 2, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84979971261 |
16.2 |
410 |
93 |
VNPT |
M6101035062 |
QT-92107-TS |
Nguyễn Văn Sơn |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84987703483 |
17 |
400 |
94 |
VNPT |
M6102651875 |
QT-90235-TS |
Nguyễn Khai |
KP 1, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84869000559 |
19.2 |
450 |
95 |
VNPT |
M6104219283 |
QT-91469-TS |
Bùi Đình Bảo |
KP 5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84964405388 |
17.8 |
710 |
96 |
VNPT |
M6102634202 |
QT-98679-TS |
Nguyễn Văn Thái |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84339784042 |
15.7 |
430 |
97 |
VNPT |
M6102607414 |
QT-90135-TS |
Lê Văn Phi |
Kp4, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84338151839 |
23.62 |
450 |
98 |
VNPT |
M6102612380 |
QT-91555-TS |
Hồ Văn Cần |
KP 3 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84974137214 |
15.7 |
340 |
99 |
VNPT |
M6101040492 |
QT-94522-TS |
Nguyễn Quang Hùng |
Triệu An, Triệu Phong Quảng Trị |
84979478502 |
17.6 |
550 |
100 |
VNPT |
M6102639631 |
QT-95799-TS |
Võ Lới |
TT Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị |
0963 060 559 |
24 |
829 |
101 |
VNPT |
M6102616266 |
QT-90222-TS |
Trần Quang Khải |
KP 7,TT Cửa Việt,Gio Linh,Quảng Trị |
84964074788 |
18.3 |
410 |
102 |
VNPT |
M6101038934 |
QT-91509-TS |
Bùi Đình Khảm |
KP5 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84983924746 |
17.5 |
425 |
103 |
VNPT |
M6101021617 |
QT-94567-TS |
Trần Văn Hiền |
KP Hòa Lý,Cửa Tùng,Vĩnh Linh,Quảng Trị |
84914429544 |
21 |
713 |
104 |
VNPT |
M6101009372 |
QT-98888-TS |
Bùi Đình Chiến |
KP6 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84974414984 |
30.8 |
829 |
105 |
VNPT |
M6102606473 |
QT-99199-TS |
Bùi Xuân Tấn |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84976163692 |
23 |
734 |
106 |
VNPT |
M6101032986 |
QT-92567-TS |
Võ Văn Thức |
Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84869089567 |
28.6 |
829 |
107 |
VNPT |
M6101008804 |
QT-95069-TS |
Bùi Văn Quang |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84988690015 |
16 |
410 |
108 |
VNPT |
M6101012038 |
QT-93636-TS |
Hồ Văn Thà |
KP3 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84366300033 |
19.5 |
718 |
109 |
VNPT |
M6101050103 |
QT-91119-TS |
Bùi Xuân Tấn |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84976163692 |
18.7 |
703 |
110 |
VNPT |
M6102607489 |
QT-93016-TS |
Nguyễn Văn Xuân |
Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84969121673 |
16.5 |
300 |
111 |
VNPT |
M6102613305 |
QT-91379-TS |
Võ Thanh Tánh |
Kp5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84364224402 |
20.5 |
444 |
112 |
VNPT |
M6101022904 |
QT-93999-TS |
Nguyễn Văn Phước |
Bắc Sơn,Trung Giang,Gio Linh,Quảng Trị |
84977731699 |
16.5 |
442 |
113 |
VNPT |
M6101042803 |
QT-91019-TS |
Võ Hồng Thanh |
KP 5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84973984047 |
18.9 |
410 |
114 |
VNPT |
M6104214292 |
QT-90569-TS |
Nguyễn Văn Minh |
Triệu An, Triệu Phong |
84369734954 |
17.6 |
444 |
115 |
VNPT |
M6102607505 |
QT-91381-TS |
Võ Thanh Phương |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84384919773 |
15.2 |
550 |
116 |
VNPT |
M6101046473 |
QT-91739-TS |
Lê Xuân Hiền |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84393854128 |
15 |
410 |
117 |
VNPT |
M6104209094 |
QT-93638-TS |
Hồ Minh Tiến |
TT.Cửa Tùng, Vinh Linh, Quảng Trị |
84394000802 |
21 |
713 |
118 |
VNPT |
M6102600377 |
QT-95767-TS |
Lê Bá Đính |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84918938806 |
21 |
713 |
119 |
VNPT |
M6102607844 |
QT-90081-TS |
Võ Minh Toàn |
Thôn 4, Gio Hỉa, Gio Linh, Quảng Trị |
84967366660 |
15.9 |
410 |
120 |
VNPT |
M6101023001 |
QT-95609-TS |
Nguyễn Vinh |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84989171138 |
19.6 |
444 |
121 |
VNPT |
M6101026673 |
QT-90179-TS |
Nguyễn Văn Bình |
KP1 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84339328725 |
18.6 |
420 |
122 |
VNPT |
M6102600237 |
QT-99722-TS |
Lương Văn Hợp |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84984781433 |
21.95 |
909 |
123 |
VNPT |
M6102649606 |
QT-91159-TS |
Trương Quốc Thành |
Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84984617717 |
15.5 |
309 |
124 |
VNPT |
M6104212304 |
QT-91256-TS |
Nguyễn Văn Ninh |
Phú Hội,Triệu An,Triệu Phong,Quảng Trị |
84985609343 |
15.5 |
735 |
125 |
VNPT |
M6102638047 |
QT-93168-TS |
Nguyễn Minh Dũng |
Xuân Lộc,Gio Việt,Gio Linh,Quảng Trị |
84987056625 |
16 |
325 |
126 |
VNPT |
M6101009430 |
QT-97788-TS |
Bùi Đình Trầm |
KP5 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84972331247 |
28.6 |
829 |
127 |
VNPT |
M6104227310 |
QT-91567-TS |
Nguyễn Thanh Hồng |
Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị |
84854941227 |
19.4 |
400 |
128 |
VNPT |
M6101022789 |
QT-95789-TS |
Trần Viết Hùng |
Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị |
84842375789 |
25 |
829 |
129 |
VNPT |
M6102613198 |
QT-98668-TS |
Bùi Đình Mười |
KP 5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84374467357 |
19.2 |
734 |
130 |
VNPT |
M6101035054 |
QT-96869-TS |
Nguyễn Ngọc Thiên |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84394000502 |
18.7 |
720 |
131 |
VNPT |
M6102615748 |
QT-91117-TS |
Nguyễn Đức Bằng |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84394564403 |
15.5 |
325 |
132 |
VNPT |
M6101009380 |
QT-91999-TS |
Bùi Đình Huệ |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84966199437 |
30.8 |
829 |
133 |
VNPT |
M6101020940 |
QT-98039-TS |
Lê Văn Anh |
Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84971690929 |
18.1 |
750 |
134 |
VNPT |
M6101001759 |
QT-98777-TS |
Võ Minh Bình |
Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
84983570542 |
25.2 |
822 |
135 |
VNPT |
M6101028182 |
QT-91918-TS |
Nguyễn Văn Năng |
Kp2, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84974118073 |
15.4 |
435 |
136 |
VNPT |
M6101021930 |
QT-90277-TS |
Nguyễn Cơn |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84989898640 |
16.6 |
360 |
137 |
VNPT |
M6102652022 |
QT-92468-TS |
Lê Đình Triều |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84946332231 |
18.5 |
247 |
138 |
VNPT |
M6101020270 |
QT-90929-TS |
Lê Anh Tuấn |
Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84364664490 |
18 |
410 |
139 |
VNPT |
M6102600732 |
QT-90668-TS |
Lê Viết Trị |
Kp4, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84983256354 |
19.5 |
430 |
140 |
VNPT |
M6101044304 |
QT-98688-TS |
Hoàng Hải |
KP 5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84364089268 |
22.46 |
769.76 |
141 |
VNPT |
M6104210480 |
QT-90559-TS |
Bùi Đình Cam |
Kp5, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84984833869 |
18.85 |
410 |
142 |
VNPT |
M6102619922 |
QT-95357-TS |
Trần Khương Thuyết |
Kp4, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84349027783 |
15.1 |
400 |
143 |
VNPT |
M6104200184 |
QT-91595-TS |
Bùi Đình Cảm |
KP 4, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84976578525 |
17.5 |
410 |
144 |
VNPT |
M6101023597 |
QT-99120-TS |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84386671237 |
19.6 |
420 |
145 |
VNPT |
M6101044692 |
QT-92332-TS |
Lê Minh Hải |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84914857711 |
21.9 |
410 |
146 |
VNPT |
M6102603561 |
QT-90255-TS |
Bùi Đình Chiến |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84353463260 |
16.2 |
420 |
147 |
VNPT |
M6102614147 |
QT-91243-TS |
Phan Thanh Đạo |
TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
84912589354 |
21 |
713 |
148 |
VNPT |
M6101034081 |
QT-91919-TS |
Hoàng Hồng |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84949549249 |
15.1 |
360 |
149 |
VNPT |
M6101031699 |
QT-92819-TS |
Nguyễn Văn Trọng |
Kp 5 TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84369159225 |
25.2 |
829 |
150 |
VNPT |
M6101043090 |
QT-92311-TS |
Lê Thú |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84941015027 |
16.4 |
225 |
151 |
VNPT |
M6101051101 |
QT-90457-TS |
Nguyễn Thị Linh |
Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84984114978 |
21.33 |
1090 |
152 |
VNPT |
M6102645380 |
QT-95979-TS |
Bùi Khánh Duy |
KP 6,TT Cửa Việt,Gio Linh,Quảng Trị |
84986957169 |
23.83 |
605.14 |
153 |
VNPT |
M6101006097 |
QT-96969-TS |
Nguyễn Văn Tuấn |
Kp 6, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84338161336 |
28.6 |
829 |
154 |
VNPT |
M6101003896 |
QT-94565-TS |
Lê Văn An |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84975747153 |
15.1 |
294.4 |
155 |
VNPT |
M6101050186 |
QT-92096-TS |
Võ Văn Trung |
Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84977300773 |
15.2 |
250.2 |
156 |
VNPT |
M6102602746 |
QT-92371-TS |
Lê Văn Thanh |
Kp4, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84362496271 |
15.4 |
420 |
157 |
VNPT |
M6101031384 |
QT-92369-TS |
Võ Văn Nghiên |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84392142926 |
15.1 |
430 |
158 |
VNPT |
M6102609808 |
QT-94015-TS |
Bùi Đình Hiến |
TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84399477559 |
17 |
435 |
159 |
VNPT |
M6102637973 |
QT-94899-TS |
Hoàng Tứ |
Gio Hải - Gio Linh - Quảng Trị |
84357201666 |
25.2 |
829 |
160 |
VNPT |
M6101050707 |
QT-92305-TS |
Lê Thanh Xuân |
Kp4, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị |
84787555125 |
18.42 |
134 |
161 |
VNPT |
M6104221206 |
QT-91009-TS |
|